Có 1 kết quả:
肉豆蔻料 ròu dòu kòu liào ㄖㄡˋ ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄌㄧㄠˋ
ròu dòu kòu liào ㄖㄡˋ ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Myristicaceae (family of plants producing aromatic or hallucinogenic oils, including nutmeg)
Bình luận 0
ròu dòu kòu liào ㄖㄡˋ ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0